• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
  • Pinyin: Huáng
  • Âm hán việt: Hoàng
  • Nét bút:丶ノノ丶ノ丨フ一一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰火皇
  • Thương hiệt:FHAG (火竹日土)
  • Bảng mã:U+714C
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 煌

  • Cách viết khác

    𤌗 𤌼 𪏥

Ý nghĩa của từ 煌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoàng). Bộ Hoả (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: sáng sủa, Sáng sủa, sáng rực. Từ ghép với : Huy hoàng, rực rỡ. Chi tiết hơn...

Hoàng

Từ điển phổ thông

  • sáng sủa

Từ điển Thiều Chửu

  • Sáng sủa, sáng láng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Sáng sủa, sáng rực, rực, hoàng

- Huy hoàng, rực rỡ.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Sáng sủa, sáng rực

- “Đăng hỏa huy hoàng, chiếu đắc như đồng bạch trú nhất tường” , (Vĩnh Châu dã miếu kí ) Đèn đuốc rực rỡ, chiếu sáng như ban ngày.

Trích: “huy hoàng” rực rỡ. Cù Hựu