Các biến thể (Dị thể) của 煌
䪄 熿 皇 𤌗 𤌼 𪏥
Đọc nhanh: 煌 (Hoàng). Bộ Hoả 火 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丶ノノ丶ノ丨フ一一一一丨一). Ý nghĩa là: sáng sủa, Sáng sủa, sáng rực. Từ ghép với 煌 : 輝煌 Huy hoàng, rực rỡ. Chi tiết hơn...
- 輝煌 Huy hoàng, rực rỡ.
- “Đăng hỏa huy hoàng, chiếu đắc như đồng bạch trú nhất tường” 燈火輝煌, 照得如同白晝一祥 (Vĩnh Châu dã miếu kí 永州野廟記) Đèn đuốc rực rỡ, chiếu sáng như ban ngày.
Trích: “huy hoàng” 輝煌 rực rỡ. Cù Hựu 瞿佑