• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
  • Pinyin: Liū
  • Âm hán việt: Lựu
  • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火留
  • Thương hiệt:FHHW (火竹竹田)
  • Bảng mã:U+7198
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 熘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lựu). Bộ Hoả (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノノノフフノ). Ý nghĩa là: xào thức ăn. Từ ghép với : Xào gan, Cải trắng xào giấm. Như (bộ ). Chi tiết hơn...

Lựu

Từ điển phổ thông

  • xào thức ăn

Từ điển Trần Văn Chánh

* Xào

- Xào gan

- Cải trắng xào giấm. Như (bộ ).