• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
  • Pinyin: Shāng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶ノノ丶丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火商
  • Thương hiệt:FYCB (火卜金月)
  • Bảng mã:U+71B5
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 熵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Hoả (+11 nét). Tổng 15 nét but (ノノフノ). Chi tiết hơn...