• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
  • Pinyin: Chāo , Zhuō
  • Âm hán việt: Chước Trác
  • Nét bút:丶ノノ丶丨一丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火卓
  • Thương hiệt:FYAJ (火卜日十)
  • Bảng mã:U+712F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 焯

  • Cách viết khác

    𤎙

Ý nghĩa của từ 焯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chước, Trác). Bộ Hoả (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: 1. chần, luộc. Từ ghép với : Chần giá. Chi tiết hơn...

Trác

Từ điển phổ thông

  • 1. chần, luộc
  • 2. rõ rệt, hiểu rõ

Từ điển Trần Văn Chánh

* Chần, luộc (trong thời gian ngắn)

- Chần giá.