• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
  • Pinyin: Yáng , Yàng
  • Âm hán việt: Dương
  • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火羊
  • Thương hiệt:FTQ (火廿手)
  • Bảng mã:U+70CA
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 烊

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 烊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dương). Bộ Hoả (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: Nấu chảy, nung chảy (kim loại), Chiều tối tiệm buôn đóng cửa nghỉ việc gọi là “đả dương” . Chi tiết hơn...

Dương

Từ điển phổ thông

  • nấu chảy, nung chảy

Từ điển Thiều Chửu

  • Nấu chảy ra, nấu cho các loài kim chảy ra.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nấu chảy, nung chảy (kim loại)
* Chiều tối tiệm buôn đóng cửa nghỉ việc gọi là “đả dương”