Các biến thể (Dị thể) của 那
㖠 哪 挪 郍 𢑽 𣟎 𨙻 𨚉 𨚗
Đọc nhanh: 那 (Na, Ná, Nả). Bộ ấp 邑 (+4 nét). Tổng 6 nét but (フ一一ノフ丨). Ý nghĩa là: 1. nhiều, 2. an nhàn, 4. đó, Nào, gì., Từ chỉ thị: ấy, đó. Từ ghép với 那 : 那個人 Người ấy, 那是我的過錯 Đó là sai sót của tôi, 那是一九五四年的事 Đó là chuyện năm 1954, 那兩棵古樹 Hai cây cổ thụ kia, 那會兒 Khi đó, khi ấy, lúc ấy Chi tiết hơn...