• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hi Hy
  • Nét bút:ノ丨一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰亻喜
  • Thương hiệt:OGRR (人土口口)
  • Bảng mã:U+50D6
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 僖

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 僖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hi, Hy). Bộ Nhân (+12 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Vui mừng, Tên thụy, Họ “Hi”, vui mừng, Vui mừng.. Từ ghép với : “Lỗ Hi Công” . Chi tiết hơn...

Hi
Hy
Âm:

Hi

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Vui mừng
Danh từ
* Tên thụy

- “Lỗ Hi Công” .

* Họ “Hi”

Từ điển phổ thông

  • vui mừng

Từ điển Thiều Chửu

  • Vui mừng.