Các biến thể (Dị thể) của 席
蓆 𠩌 𠩛 𥔆 𥱊
Đọc nhanh: 席 (Tịch). Bộ Cân 巾 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶一ノ一丨丨一丨フ丨). Ý nghĩa là: 1. cái chiếu, 2. chỗ ngồi, Cái chiếu., Cái chiếu, Chỗ ngồi. Từ ghép với 席 : 草席 Chiếu cói, 籐席 Chiếu mây, 請入席 Mời vào chỗ ngồi, 來賓席 Chỗ ngồi của khách, hàng ghế danh dự, 擺了十桌席 Bày ra mười bàn tiệc Chi tiết hơn...
- (1) Câu, lần, buổi (nói chuyện). “thính quân nhất tịch thoại, thắng độc thập niên thư” 聽君一席話, 勝讀十年書 nghe ông nói một câu, còn hơn mười năm đọc sách. (2) Ghế (quốc hội, nghị viện). “giá thứ lập ủy tuyển cử tại dã đảng cộng thủ đắc tam tịch” 這次立委選舉在野黨共取得三十席 lần bầu cử quốc hội này, đảng của phe đối lập lấy được tổng cộng ba mươi ghế.