Các biến thể (Dị thể) của 姻
婣
𡛸 𡜭 𤯠
Đọc nhanh: 姻 (Nhân). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一丨フ一ノ丶一). Ý nghĩa là: 2. bố chồng, Nhà trai., Nhà trai, Cha chàng rể, Hôn nhân (sự trai gái kết hôn). Từ ghép với 姻 : “nhân gia” 姻家 thông gia, “nhân thân” 姻親 thân thích bên thông gia. Chi tiết hơn...