Các biến thể (Dị thể) của 酸
痠 𨢽 𨣪
Đọc nhanh: 酸 (Toan). Bộ Dậu 酉 (+7 nét). Tổng 14 nét but (一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: 1. vị chua, 2. đau ê ẩm, 3. axít, Chua., Vị chua. Từ ghép với 酸 : 醋酸 Axít axetic, 鹽酸 Axít clohy-đric, 硝酸 Axít nitric, 這個梨眞酸 Quả lê này chua quá, 腰酸腿疼 Lưng mỏi chân đau Chi tiết hơn...