Các biến thể (Dị thể) của 况
況
况 𡶢
况 là gì? 况 (Huống). Bộ Băng 冫 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶一丨フ一ノフ). Từ ghép với 况 : 近況 Tình hình gần đây, huống phục [kuàngfù] (văn) Như 況于;, huống hồ [kuàng hu] (văn) Như 況于;, huống nãi [kuàngnăi] (văn) Như 況于; Chi tiết hơn...
- huống thả [kuàng qiâ] (lt) Huống hồ, huống chi, hơn nữa, vả lại;