• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Cân 斤 (+10 nét)
  • Pinyin: Zhuó
  • Âm hán việt: Trác
  • Nét bút:フフ一フフ一フ一丨一ノノ一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰𠁁斤
  • Thương hiệt:RMHML (口一竹一中)
  • Bảng mã:U+65B2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 斲

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𣂡 𣂪 𣃂 𣃃 𣃆 𣃋 𣃏 𦘣 𨮕 𨯴

Ý nghĩa của từ 斲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trác). Bộ Cân (+10 nét). Tổng 14 nét but (フフフフノノ). Ý nghĩa là: 1. đẽo (gỗ), Cái búa (thời xưa), Đẽo, Chạm, khắc. Chi tiết hơn...

Trác

Từ điển phổ thông

  • 1. đẽo (gỗ)
  • 2. như chữ "chước" 斫

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðẽo, như trác mộc đẽo gỗ. Người làm việc lâu có kinh nghiệm nhiều gọi là trác luân lão thủ .

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Đẽo

- Đẽo gỗ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái búa (thời xưa)
Động từ
* Đẽo

- “trác mộc” đẽo gỗ. § Người làm việc lâu có kinh nghiệm nhiều gọi là “trác luân lão thủ” .

* Chạm, khắc