Các biến thể (Dị thể) của 趙
赵
𧺉
Đọc nhanh: 趙 (Triệu). Bộ Tẩu 走 (+7 nét). Tổng 14 nét but (一丨一丨一ノ丶丨丶ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. họ Triệu, 2. nước Triệu, 3. trả lại, Nước Triệu., Họ Triệu.. Từ ghép với 趙 : 奉趙 Kính trả lại Chi tiết hơn...
- 奉趙 Kính trả lại
- (2) Thời Đông Tấn, có “Tiền Triệu” 前趙 và “Hậu Triệu” 後趙, nay ở vào khoảng các tỉnh Hà Bắc, Sơn Tây, Thiểm Tây, Hà Nam.
- “phụng triệu” 奉趙 kính trả lại các đồ vật hầu ngài (do tích truyện “Lạn Tương Như” 藺相如 đem ngọc bích về Triệu ngày xưa).
- “Thiên tử bắc chinh, triệu hành” 天子北征, 趙行 Thiên tử đi đánh phương bắc, đi vùn vụt.
Trích: Mục thiên tử truyện 穆天子傳