• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一一丨一一一丨一フ丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱玨巴
  • Thương hiệt:MGAU (一土日山)
  • Bảng mã:U+7436
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 琶

  • Cách viết khác

    𤧲

Ý nghĩa của từ 琶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bà). Bộ Ngọc (+8 nét). Tổng 12 nét but (フ). Ý nghĩa là: § Xem “tì bà” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tỳ bà 琵琶)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “tì bà”