Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
干
gān
Can
Bộ
Thiên can, can dự
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 干 (Can)
干
Gān|Gàn|Hán
Can, Cán
平
Píng
Biền, Bình
年
Nián
Niên
并
Bīng|Bìng
Bình, Bính, Phanh, Tinh, Tính, Tỉnh, Tịnh
幸
Xìng
Hạnh
幹
Gān|Gàn|Hán
Can, Cán, Hàn
顸
Hān
Han