Các biến thể (Dị thể) của 琵
𤧰
Đọc nhanh: 琵 (Tì, Tỳ). Bộ Ngọc 玉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一一丨一一一丨一一フノフ). Ý nghĩa là: § Xem “tì bà” 琵琶. Chi tiết hơn...
- 葡萄美酒夜光杯,慾飲琵琶馬上推 Rượu ngon bồ đào trong li dạ quang, toan định uống thì có tiếng đàn tì bà thôi thúc trên lưng ngựa (Vương Hàn