• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tỳ
  • Nét bút:一一丨一一一丨一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱玨比
  • Thương hiệt:MGPP (一土心心)
  • Bảng mã:U+7435
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 琵

  • Cách viết khác

    𤧰

Ý nghĩa của từ 琵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tì, Tỳ). Bộ Ngọc (+8 nét). Tổng 12 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: § Xem “tì bà” . Chi tiết hơn...

Tỳ
Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “tì bà”

Từ điển phổ thông

  • (xem: tỳ bà 琵琶)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tì bà đàn tì bà có bốn dây.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 琵琶tì bà [pípa] Đàn tì bà (loại đàn có bốn dây)

- Rượu ngon bồ đào trong li dạ quang, toan định uống thì có tiếng đàn tì bà thôi thúc trên lưng ngựa (Vương Hàn