Đọc nhanh: 加 (Gia). Bộ Lực 力 (+3 nét). Tổng 5 nét but (フノ丨フ一). Ý nghĩa là: Thêm., Cộng với (làm phép toán), Chất thêm, thêm lên trên, Thi hành (hình phạt) hoặc thi (ơn), Tăng thêm, làm thêm. Từ ghép với 加 : 二加三等於五 2 cộng với 3 là 5, 加快 Tăng nhanh, 加錢 Thêm tiền, 加點糖 Thêm tí đường vào, 雨雪交加 Mưa và tuyết cùng chất thêm lên Chi tiết hơn...