- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
- Pinyin:
Dǐng
- Âm hán việt:
Đính
Đỉnh
- Nét bút:一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰丁頁
- Thương hiệt:MNMBC (一弓一月金)
- Bảng mã:U+9802
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 頂
-
Cách viết khác
顁
𧵜
𩒆
𩕢
𩕩
-
Giản thể
顶
-
Thông nghĩa
𩠑
Ý nghĩa của từ 頂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 頂 (đính, đỉnh). Bộ Hiệt 頁 (+2 nét). Tổng 11 nét but (一丨一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. đỉnh đầu, Đỉnh đầu, Ngọn, chóp, nóc, Hạn độ, Cái ngù đính trên mũ. Từ ghép với 頂 : 頭頂 Đỉnh đầu, 塔頂兒 Đỉnh tháp, 頭上頂着一罐水 Trên đầu đội một hũ nước, 頂天立地 Đội trời đạp đất, 這牛愛頂人 Con bò này hay húc người Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đỉnh đầu
- 2. chỗ cao nhất
Từ điển Thiều Chửu
- Đỉnh đầu. Phàm chỗ nào rất cao đều gọi là đính. Như sơn đính 山頂 đỉnh núi, ốc đính 屋頂 nóc nhà, v.v.
- Bình phẩm sự vật gì mà cho là hơn hết cũng gọi là đính. Như đính thượng 頂上 nhất hạng, tột bực.
- Đời nhà Thanh 清, cái ngù mũ đính ở trên chóp mũ, cho nên gọi cái mũ là đính đái 頂戴.
- Đội. Như đính thiên lập địa 頂天立地 đội trời đạp đất.
- Xông lên. Như chèo thuyền ngược gió gọi là đính phong 頂風.
- Đâm thọc, khêu chọc. Dùng lời nói mà châm chọc gọi là xuất ngôn đính chàng 出言頂撞.
- Thế thay. Như mạo danh đính thế 冒名頂替 mạo tên thế thay.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đỉnh đầu, đỉnh, ngọn, chóp, nóc
- 頭頂 Đỉnh đầu
- 屋頂 Nóc nhà
- 塔頂兒 Đỉnh tháp
* ② Đội (trên đầu)
- 頭上頂着一罐水 Trên đầu đội một hũ nước
- 頂天立地 Đội trời đạp đất
* ③ Húc
- 這牛愛頂人 Con bò này hay húc người
* ⑥ Cãi vã, cãi lại, bác bỏ
- 頂了她幾句 Cãi lại bà ấy mấy câu
* ⑦ Kham, gánh vác, cáng đáng
- 活兒太重,兩個人頂不下來 Công việc quá nặng, hai người không kham nổi
* ⑨ Bằng, tương đương
- 一台拖拉機頂好幾十匹馬 Một chiếc máy kéo bằng sức mấy chục con ngựa
- 一個頂兩個人用 Một người bằng hai người
* ⑩ Thay thế, thay vào, đánh tráo
- 頂名兒 Thay tên, đánh tráo tên
- 拿次貨頂好貨 Dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt
* ⑪ (cũ) Chuyển nhượng hoặc thủ đắc quyền kinh doanh hay cư trú nhà cửa
- 這房子我頂了 Căn nhà này tôi đã bán rồi
* ⑫ (đph) Đến (chỉ thời gian)
- 頂下午兩點他才吃飯 Đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm
* ⑭ Nhất, rất, vô cùng, tột bực, tột đỉnh
- 頂好 Tốt nhất
- 他頂喜歡看小說 Nó rất thích xem tiểu thuyết.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đỉnh đầu
- “Kiên cao ư đính” 肩高於頂 (Đại tông sư 大宗師) Vai cao hơn đỉnh đầu.
Trích: Trang Tử 莊子
* Hạn độ
- “lãng phí một hữu đính” 浪費沒有頂 phung phí không có hạn độ.
* Lượng từ: cái
- “nhất đính mạo tử” 一頂帽子 một cái mũ
- “nhất đính trướng tử” 一頂帳子 một cái màn.
Động từ
* Đội
- “Ủng ngư thoa, đính ngư lạp, tác ngư ông” 擁漁蓑, 頂漁笠, 作漁翁 (Hành hương tử 行香子) Mặc áo tơi, đội nón lá, làm ông chài.
Trích: “đính thiên lập địa” 頂天立地 đội trời đạp đất. Uông Tân 汪莘
* Chống, đẩy
- “nã giang tử đính thượng môn” 拿杠子頂上門 dùng cây đòn chống cửa.
* Xông pha, đối mặt, tương nghênh
- “đính phong” 頂風 ngược gió
- “đính phong tuyết, chiến nghiêm hàn” 頂風雪, 戰嚴寒 xông pha gió tuyết, vượt qua giá lạnh.
* Húc, chạm, nhú
- “giá đầu ngưu ái đính nhân” 這頭牛愛頂人 con bò này hay húc người
- “nộn nha bả thổ đính khởi lai liễu” 嫩芽把土頂起來了 mầm non đã nhú lên khỏi mặt đất.
* Lễ, bái
- “Hành Giả đính tạ bất tận” 行者頂謝不盡 (Đệ tứ thập tứ hồi) Hành Giả bái tạ không thôi.
Trích: Tây du kí 西遊記
* Cãi vã, phản đối, bác bỏ
- “ngã hựu đính liễu tha kỉ cú” 我又頂了他幾句 tôi cãi lại ông ấy mấy câu
- “đính giác” 頂角 tranh chấp
- “đính bản” 頂板 xung đột lẫn nhau.
* Đến
- “Na thuyền nhi tu du đính ngạn” 那船兒須臾頂岸 (Đệ ngũ thập tam hồi) Chiếc thuyền đó trong chốc lát đến bờ.
Trích: Tây du kí 西遊記
* Chuyển nhượng hoặc nắm lấy quyền kinh doanh xí nghiệp, phòng ốc, đất đai, v
* Thay thế
- “mạo danh đính thế” 冒名頂替 mạo tên thay thế.
Phó từ
* Rất, hết sức
- “đính thông minh” 頂聰明 rất thông minh
- “đính đại” 頂大 hết sức lớn.
Từ điển phổ thông
- 1. đỉnh đầu
- 2. chỗ cao nhất
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đỉnh đầu, đỉnh, ngọn, chóp, nóc
- 頭頂 Đỉnh đầu
- 屋頂 Nóc nhà
- 塔頂兒 Đỉnh tháp
* ② Đội (trên đầu)
- 頭上頂着一罐水 Trên đầu đội một hũ nước
- 頂天立地 Đội trời đạp đất
* ③ Húc
- 這牛愛頂人 Con bò này hay húc người
* ⑥ Cãi vã, cãi lại, bác bỏ
- 頂了她幾句 Cãi lại bà ấy mấy câu
* ⑦ Kham, gánh vác, cáng đáng
- 活兒太重,兩個人頂不下來 Công việc quá nặng, hai người không kham nổi
* ⑨ Bằng, tương đương
- 一台拖拉機頂好幾十匹馬 Một chiếc máy kéo bằng sức mấy chục con ngựa
- 一個頂兩個人用 Một người bằng hai người
* ⑩ Thay thế, thay vào, đánh tráo
- 頂名兒 Thay tên, đánh tráo tên
- 拿次貨頂好貨 Dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt
* ⑪ (cũ) Chuyển nhượng hoặc thủ đắc quyền kinh doanh hay cư trú nhà cửa
- 這房子我頂了 Căn nhà này tôi đã bán rồi
* ⑫ (đph) Đến (chỉ thời gian)
- 頂下午兩點他才吃飯 Đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm
* ⑭ Nhất, rất, vô cùng, tột bực, tột đỉnh
- 頂好 Tốt nhất
- 他頂喜歡看小說 Nó rất thích xem tiểu thuyết.