頁
(页)
Hiệt
Trang giấy
Những chữ Hán sử dụng bộ 頁 (Hiệt)
-
頁
Hiệt
-
頂
đính, đỉnh
-
頃
Khoảnh, Khuynh, Khuể
-
項
Hạng
-
順
Thuận
-
須
Tu
-
頊
Húc
-
頌
Dung, Tụng
-
頏
Cang, Hàng, Kháng
-
預
Dự
-
頑
Ngoan
-
頒
Ban, Phân, Phần
-
頓
đốn
-
頗
Pha, Phả
-
領
Lãnh, Lĩnh
-
頜
Cáp, Hàm, Hạp
-
頡
Giáp, Hiệt, Kiết
-
頤
Di
-
頦
Cai, Hài
-
頭
đầu
-
頰
Giáp
-
頷
Hàm, Hạm
-
頸
Cảnh
-
頹
đồi
-
頻
Tần
-
顆
Khoã, Khoả
-
題
đề, đệ
-
額
Ngạch
-
顎
Ngạc
-
顏
Nhan
-
顓
Chuyên
-
顗
Nghĩ, ỷ
-
願
Nguyện
-
顙
Tảng
-
顛
điên
-
類
Loại
-
顥
Hiệu, Hạo
-
顧
Cố
-
顫
Chiến, Thiên, đạn, đản
-
顬
Nhu
-
顯
Hiển
-
顰
Tần
-
顱
Lô, Lư
-
顳
Nhiếp
-
顴
Quyền
-
页
Hiệt
-
顶
đính, đỉnh
-
顷
Khoảnh, Khuynh, Khuể
-
项
Hạng
-
顺
Thuận
-
顽
Ngoan
-
顾
Cố
-
顿
đốn
-
颁
Ban, Phân
-
颂
Tụng
-
颃
Cang, Hàng, Kháng
-
预
Dự
-
颅
Lô
-
领
Lãnh, Lĩnh
-
颇
Pha, Phả
-
颈
Cảnh
-
颉
Giáp, Hiệt
-
颊
Giáp
-
颌
Cáp, Hạp
-
颏
Cai, Hài
-
颐
Di
-
频
Tần
-
颓
đồi
-
颔
Hạm
-
颖
Dĩnh
-
颗
Khoả
-
题
đề
-
颚
Ngạc
-
颛
Chuyên
-
颜
Nhan
-
额
Ngạch
-
颞
Nhiếp
-
颟
Man
-
颠
điên
-
颡
Tảng
-
颢
Hiệu, Hạo
-
颤
Chiến, đản
-
颥
Nhu
-
颧
Quyền