Các biến thể (Dị thể) của 笠
笠
Đọc nhanh: 笠 (Lạp). Bộ Trúc 竹 (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一). Ý nghĩa là: 1. cái nón, Cái nón., Cái lồng bàn., Cái nón. Từ ghép với 笠 : 草笠 Nón lá, nón lác Chi tiết hơn...
- 鬥笠 Nón nan
- 草笠 Nón lá, nón lác
- “Cô chu thoa lạp ông, Độc điếu hàn giang tuyết” 孤舟蓑笠翁, 獨釣寒江雪 (Giang tuyết 江雪) Thuyền trơ trọi, ông già nón lá áo tơi, Một mình thả câu trong tuyết trên sông lạnh.
Trích: Liễu Tông Nguyên 柳宗元