• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Cữu 臼 (+2 nét)
  • Pinyin: Kuì , Yǒng , Yú , Yǔ
  • Âm hán việt: Du Dũng
  • Nét bút:ノ丨一フ一一ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:HXO (竹重人)
  • Bảng mã:U+81FE
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 臾

  • Cách viết khác

    𠒍

Ý nghĩa của từ 臾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Du, Dũng). Bộ Cữu (+2 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: § Xem “tu du” , Béo tốt, màu mỡ, § Xem “tu du” , Béo tốt, màu mỡ. Từ ghép với : Chút nữa nó sẽ đến ngay. Xem [xuyú] Chi tiết hơn...

Du
Dũng

Từ điển phổ thông

  • (xem: tu du 須臾)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tu du chốc lát, giây lát.
  • Một âm là dũng. Cùng nghĩa với chữ dũng .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (văn) Chốc lát

- Chút nữa nó sẽ đến ngay. Xem [xuyú]

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “tu du”
Tính từ
* Béo tốt, màu mỡ

Từ điển Thiều Chửu

  • Tu du chốc lát, giây lát.
  • Một âm là dũng. Cùng nghĩa với chữ dũng .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “tu du”
Tính từ
* Béo tốt, màu mỡ