部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Trường (长)
Các biến thể (Dị thể) của 怅
悵
𤟔
怅 là gì? 怅 (Trướng). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶丨ノ一フ丶). Từ ghép với 怅 : 來訪未遇,悵甚 Đến thăm không gặp, buồn quá. Chi tiết hơn...
- 惆悵 Buồn bã
- 來訪未遇,悵甚 Đến thăm không gặp, buồn quá.