部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Mục (目) Nhất (一) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 惧
愳 𢡔
懼
惧 là gì? 惧 (Cụ). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨丨フ一一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. sợ hãi. Từ ghép với 惧 : 毫無所懼 Chẳng sợ gì cả. Chi tiết hơn...
- 毫無所懼 Chẳng sợ gì cả.