Các biến thể (Dị thể) của 惭

  • Cách viết khác

    𩉒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 惭 theo âm hán việt

惭 là gì? (Tàm). Bộ Tâm (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: tủi thẹn. Từ ghép với : Tự thẹn mình ô uế xấu xa, Nói khoác lác không biết thẹn. Cv. . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tủi thẹn

Từ điển Trần Văn Chánh

* Thẹn, xấu hổ

- Tự thẹn mình ô uế xấu xa

- Nói khoác lác không biết thẹn. Cv. .

Từ ghép với 惭