部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Xa (车) Cẩn (斤)
Các biến thể (Dị thể) của 惭
慙 𩉒
慚
惭 là gì? 惭 (Tàm). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨一フ丨一ノノ一丨). Ý nghĩa là: tủi thẹn. Từ ghép với 惭 : 自慚形穢 Tự thẹn mình ô uế xấu xa, 大言不慚 Nói khoác lác không biết thẹn. Cv. 慙. Chi tiết hơn...
- 自慚形穢 Tự thẹn mình ô uế xấu xa
- 大言不慚 Nói khoác lác không biết thẹn. Cv. 慙.