部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Bát (八) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 忪
𢪌
忪 là gì? 忪 (Chung). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶丨ノ丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. xúc động, Hoảng sợ, kinh khủng. Chi tiết hơn...