部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sĩ (士) Mịch (冖) Kỷ (几) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 悫
愨
慤 𢠛 𢡱 𢢢 𢢿 𢤶
悫 là gì? 悫 (Khác). Bộ Tâm 心 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一丨一丶フノフ丶フ丶丶). Chi tiết hơn...