Các biến thể (Dị thể) của 悯

  • Cách viết khác

    𢡥 𢡻

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 悯 theo âm hán việt

悯 là gì? (Mẫn). Bộ Tâm (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: thương nhớ. Chi tiết hơn...

Âm:

Mẫn

Từ điển phổ thông

  • thương nhớ

Từ ghép với 悯