Các biến thể (Dị thể) của 唸
念 𠿍 𣣈 𣣣
唸 là gì? 唸 (Niệm, điếm). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一ノ丶丶フ丶フ丶丶). Ý nghĩa là: Tụng, đọc, rên rỉ. Từ ghép với 唸 : “niệm thư” 唸書 đọc sách, “niệm kinh” 唸經 tụng kinh, “niệm chú” 唸咒 đọc chú., điếm hi [diànxi] (văn) Rên rỉ. Chi tiết hơn...
- điếm hi [diànxi] (văn) Rên rỉ.