Các biến thể (Dị thể) của 态
-
Cách viết khác
㑷
-
Phồn thể
態
Ý nghĩa của từ 态 theo âm hán việt
态 là gì? 态 (Thái). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一ノ丶丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: 1. vẻ, thái độ. Từ ghép với 态 : 形態 Hình dạng, hình thái, 變態百出 Tình trạng biến đổi liên tục. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. vẻ, thái độ
- 2. hình dạng, trạng thái
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Hình dạng, vẻ, thói, thái độ
- 形態 Hình dạng, hình thái
* ② Trạng thái, tình trạng
- 變態百出 Tình trạng biến đổi liên tục.
Từ ghép với 态