Các biến thể (Dị thể) của 悔
悔 𠧩 𢙽
悔 là gì? 悔 (Hối, Hổi). Bộ Tâm 心 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶丨ノ一フフ丶一丶). Ý nghĩa là: Ăn năn, ân hận, Sửa lỗi, Quẻ “Hối”, tên một quẻ trong kinh “Dịch” 易, Ăn năn, ân hận, Sửa lỗi. Từ ghép với 悔 : 悔之已晚 Hối không kịp nữa, ăn năn đã muộn, 悔氣 Việc chẳng lành. Chi tiết hơn...