Các biến thể (Dị thể) của 怄

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 怄 theo âm hán việt

怄 là gì? (âu). Bộ Tâm (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ). Ý nghĩa là: giận, bực tức. Từ ghép với : Anh đừng chọc tức tôi. Chi tiết hơn...

Âu

Từ điển phổ thông

  • giận, bực tức

Từ điển Trần Văn Chánh

* (đph) Giận, bực, bực tức

- Anh đừng chọc tức tôi.

Từ ghép với 怄