部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Phương (匚)
Các biến thể (Dị thể) của 怄
慪
怄 là gì? 怄 (âu). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶丨一ノ丶フ). Ý nghĩa là: giận, bực tức. Từ ghép với 怄 : 你別故意慪我 Anh đừng chọc tức tôi. Chi tiết hơn...
- 你別故意慪我 Anh đừng chọc tức tôi.