Các biến thể (Dị thể) của 惨

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢡖

Ý nghĩa của từ 惨 theo âm hán việt

惨 là gì? (Thảm). Bộ Tâm (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノノノ). Ý nghĩa là: bi thảm. Từ ghép với : Tàn ác vô nhân đạo, Cảnh ngộ của chị ấy thật là thảm thương, Bài học đau đớn, Bị giết một cách thảm hại. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bi thảm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Độc ác, tàn ác

- Tàn ác vô nhân đạo

* ② Đau đớn, thê thảm, thảm thương, thảm hại

- Cảnh ngộ của chị ấy thật là thảm thương

- Bài học đau đớn

- Bị giết một cách thảm hại.

Từ ghép với 惨