Các biến thể (Dị thể) của 惨
慘
𢡖
惨 là gì? 惨 (Thảm). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: bi thảm. Từ ghép với 惨 : 慘無人道 Tàn ác vô nhân đạo, 她的遭遇眞慘 Cảnh ngộ của chị ấy thật là thảm thương, 慘痛的教訓 Bài học đau đớn, 慘遭殺害 Bị giết một cách thảm hại. Chi tiết hơn...