部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Bát (丷) Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 惮
憚
𢠸
惮 là gì? 惮 (đạn). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨丶ノ丨フ一一一丨). Từ ghép với 惮 : 不憚煩 Không sợ phiền, 過則勿憚改 Có lỗi thì không ngại sửa. Chi tiết hơn...
- 不憚煩 Không sợ phiền
- 肆無忌憚 Không kiêng dè gì cả, càn dỡ không sợ ai, trắng trợn
- 過則勿憚改 Có lỗi thì không ngại sửa.