Các biến thể (Dị thể) của 恺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 恺 theo âm hán việt

恺 là gì? (Khải). Bộ Tâm (+6 nét). Tổng 9 nét but (フ). Từ ghép với : Khúc hát khải hoàn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vui vẻ, vui sướng

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Vui, sướng

- Khúc hát khải hoàn.

Từ ghép với 恺