部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Đầu (亠) Khẩu (口) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 惊
悢
驚
惊 là gì? 惊 (Kinh, Lương). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. kinh động, 2. kinh sợ. Từ ghép với 惊 : 打草驚蛇 Đập cỏ làm cho rắn sợ, bứt dây động rừng, 馬驚了 Ngựa lồng lên Chi tiết hơn...
- 驚恐 Sợ hãi
- 打草驚蛇 Đập cỏ làm cho rắn sợ, bứt dây động rừng
- 馬驚了 Ngựa lồng lên