Khẩu (口) Miên (宀) Tâm (Tâm Đứng) (心) Mãnh (皿) Nhất (一) Quyết (亅)
Các biến thể (Dị thể) của 嚀
咛
嚀 là gì? 嚀 (Ninh). Bộ Khẩu 口 (+14 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨). Ý nghĩa là: “Đinh ninh” 叮嚀 dặn dò. Từ ghép với 嚀 : “phân phó” 吩咐. Chi tiết hơn...