Các biến thể (Dị thể) của 嚀

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 嚀 theo âm hán việt

嚀 là gì? (Ninh). Bộ Khẩu (+14 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: “Đinh ninh” dặn dò. Từ ghép với : “phân phó” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: đinh ninh 叮嚀,叮咛)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðinh ninh dặn dò.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* “Đinh ninh” dặn dò

- “phân phó” .

Trích: ☆Tương tự

Từ ghép với 嚀