部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Nhật (日) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 愠
怨 惌
慍
愠 là gì? 愠 (Uấn). Bộ Tâm 心 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: giận, hờn. Từ ghép với 愠 : 面有慍色 Mặt có vẻ giận Chi tiết hơn...
- 面有慍色 Mặt có vẻ giận
- 人不知而不慍,不亦君子乎? Người ta không hiểu mình mà mình không giận, như thế chẳng phải là quân tử hay sao? (Luận ngữ).