部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Bối (贝) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 恻
惻
𢝔 𢢥
恻 là gì? 恻 (Trắc). Bộ Tâm 心 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶丨丨フノ丶丨丨). Từ ghép với 恻 : 惻然不樂 Bùi ngùi không vui Chi tiết hơn...
- 惻然不樂 Bùi ngùi không vui
- 惻隱 Lòng thương xót không nỡ làm khổ ai, lòng trắc ẩn.