Các biến thể (Dị thể) của 恻

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢝔 𢢥

Ý nghĩa của từ 恻 theo âm hán việt

恻 là gì? (Trắc). Bộ Tâm (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Từ ghép với : Bùi ngùi không vui Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • xót xa, bùi ngùi

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Xót xa, bùi ngùi

- Bùi ngùi không vui

* ② Thương xót

- Lòng thương xót không nỡ làm khổ ai, lòng trắc ẩn.

Từ ghép với 恻