Các biến thể (Dị thể) của 怼

  • Cách viết khác

    𢥓

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 怼 theo âm hán việt

怼 là gì? (đỗi). Bộ Tâm (+5 nét). Tổng 9 nét but (フ). Ý nghĩa là: oán giận. Từ ghép với : Oán ghét. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • oán giận

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Oán hận, oán giận

- Oán ghét.

Từ ghép với 怼