部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hựu (又) Thốn (寸) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 怼
㦠 𢥓
懟
怼 là gì? 怼 (đỗi). Bộ Tâm 心 (+5 nét). Tổng 9 nét but (フ丶一丨丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: oán giận. Từ ghép với 怼 : 怨懟 Oán ghét. Chi tiết hơn...
- 怨懟 Oán ghét.