Các biến thể (Dị thể) của 忐

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 忐 theo âm hán việt

忐 là gì? (Khẩn, Thảm). Bộ Tâm (+3 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “thảm thắc” . Từ ghép với : Bồn chồn trong dạ, thấp tha thấp thỏm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: thảm thắc 忐忑)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 忐忑thảm thắc [tăntè] Thấp thỏm, bồn chồn

- Bồn chồn trong dạ, thấp tha thấp thỏm.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “thảm thắc”

Từ ghép với 忐