部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 忐
憳
忐 là gì? 忐 (Khẩn, Thảm). Bộ Tâm 心 (+3 nét). Tổng 7 nét but (丨一一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: § Xem “thảm thắc” 忐忑. Từ ghép với 忐 : 心裡忐忑不安 Bồn chồn trong dạ, thấp tha thấp thỏm. Chi tiết hơn...
- 心裡忐忑不安 Bồn chồn trong dạ, thấp tha thấp thỏm.