Các biến thể (Dị thể) của 怡

  • Cách viết khác

    𠙉

Ý nghĩa của từ 怡 theo âm hán việt

怡 là gì? (Di). Bộ Tâm (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: vui vẻ, dễ dãi, Vui vẻ, hòa thuận, Họ “Di”. Chi tiết hơn...

Di

Từ điển phổ thông

  • vui vẻ, dễ dãi

Từ điển Thiều Chửu

  • Vui vẻ, dễ dàng.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Vui vẻ, hòa thuận

- “Miện đình kha dĩ di nhan” (Quy khứ lai từ ) Ngó cành lá trước sân mà nét mặt vui lên.

Trích: Đào Uyên Minh

Danh từ
* Họ “Di”

Từ ghép với 怡