部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Khí (气)
Các biến thể (Dị thể) của 忾
忔 鎎 𥎃
愾
忾 là gì? 忾 (Hi, Hy, Hất, Khái, Khải). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶丨ノ一一フ). Ý nghĩa là: thở dài. Từ ghép với 忾 : 同仇敵愾 Cùng chung mối thù, cùng căm thù địch. Chi tiết hơn...
- 同仇敵愾 Cùng chung mối thù, cùng căm thù địch.