Các biến thể (Dị thể) của 忠
𢘑 𢘗
忠 là gì? 忠 (Trung). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一丨丶フ丶丶). Ý nghĩa là: Đức tính đem hết lòng thành thật xử sự với người, Dốc lòng, hết lòng làm. Từ ghép với 忠 : 忠臣 Bề tôi trung thành (với vua), 爲祖國盡忠 Hết lòng trung thành với Tổ quốc, 忠肝義膽 Lòng trung dạ nghĩa., “hiệu trung” 效忠 hết một lòng trung thành. Chi tiết hơn...