Các biến thể (Dị thể) của 惚
Ý nghĩa của từ 惚 theo âm hán việt
惚 là gì? 惚 (Dịch, Hốt). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨ノフノノ丶フ丶丶). Ý nghĩa là: § Xem “hoảng hốt” 恍惚. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- không rõ ràng, phảng phất
Từ điển Thiều Chửu
- Hoảng hốt 恍惚 thấy không đích xác.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 惚