Các biến thể (Dị thể) của 惝
-
Cách viết khác
㒉
戃
-
Thông nghĩa
𢠵
Ý nghĩa của từ 惝 theo âm hán việt
惝 là gì? 惝 (Sưởng, Thảng). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨丨丶ノ丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: ngã lòng, “Thảng hoảng” 惝怳: (1) Thất ý, không vui, trù trướng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 惝恍
- thảng hoảng [tăng huăng] a. Ngã lòng; b. Mơ hồ không rõ.
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* “Thảng hoảng” 惝怳: (1) Thất ý, không vui, trù trướng
- (2) Mô hồ, hoảng hốt. (3) Vẻ không yên lòng, tâm thần bất an.
Từ ghép với 惝