Các biến thể (Dị thể) của 恆
-
Cách viết khác
亙
𠄨
𢘆
𢛢
-
Khác nét viết
恒
Ý nghĩa của từ 恆 theo âm hán việt
恆 là gì? 恆 (Căng, Cắng, Hằng). Bộ Tâm 心 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶丨一丨フ丶丶一). Ý nghĩa là: Lâu, bền, mãi mãi, Thường, bình thường, Quy luật, phép tắc, Luân thường, Tên một quẻ trong “Dịch Kinh” 易經, tượng trưng cho sự lâu dài, không đổi. Từ ghép với 恆 : 行之有恆 Việc làm giữ được bền bỉ (thường xuyên), 人之恆情 Lẽ thường của con người. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Lâu, bền, mãi mãi
- “Vô hằng sản nhi hữu hằng tâm giả, duy sĩ vi năng” 無恆產而有恆心者, 惟士為能 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Không có của cải (sinh sống) bình thường mà có lòng thiện lâu bền thì chỉ có kẻ sĩ mới làm được.
Trích: “hằng tâm” 恆心 lòng không đổi. Mạnh Tử 孟子
* Thường, bình thường
- “Thị hằng vật chi đại tình dã” 是恆物之大情也 (Đại tông sư 大宗師) Đó là cái "tình lớn" của vật thường.
Trích: “hằng sản” 恆產 của thường (nhà cửa, ruộng vườn). Trang Tử 莊子
Danh từ
* Tên một quẻ trong “Dịch Kinh” 易經, tượng trưng cho sự lâu dài, không đổi
* Ý chí bền bỉ, không đổi
- “Nhân nhi vô hằng, bất khả dĩ tác vu y” 人而無恆, 不可以作巫醫 (Tử Lộ 子路) Người nào không có ý chí bền bỉ (tâm tính hay thay đổi) thì không làm thầy cúng thầy thuốc được.
Trích: Luận Ngữ 論語
* Sông “Hằng” ở Ấn Độ
- “hằng hà sa số” 恆河沙數 nhiều như số cát của sông Hằng (rất nhiều).
Phó từ
* Thường thường, thường hay
* Dằng dặc, liên tục
- “Tiềm thần mặc kí, cắng dĩ niên tuế” 潛神默記, 恆以年歲 (Tự truyện thượng 敘傳上) Chuyên tâm lặng nhớ, liên tục năm tháng.
Trích: Hán Thư 漢書
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Lâu, bền, mãi mãi
- “Vô hằng sản nhi hữu hằng tâm giả, duy sĩ vi năng” 無恆產而有恆心者, 惟士為能 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Không có của cải (sinh sống) bình thường mà có lòng thiện lâu bền thì chỉ có kẻ sĩ mới làm được.
Trích: “hằng tâm” 恆心 lòng không đổi. Mạnh Tử 孟子
* Thường, bình thường
- “Thị hằng vật chi đại tình dã” 是恆物之大情也 (Đại tông sư 大宗師) Đó là cái "tình lớn" của vật thường.
Trích: “hằng sản” 恆產 của thường (nhà cửa, ruộng vườn). Trang Tử 莊子
Danh từ
* Tên một quẻ trong “Dịch Kinh” 易經, tượng trưng cho sự lâu dài, không đổi
* Ý chí bền bỉ, không đổi
- “Nhân nhi vô hằng, bất khả dĩ tác vu y” 人而無恆, 不可以作巫醫 (Tử Lộ 子路) Người nào không có ý chí bền bỉ (tâm tính hay thay đổi) thì không làm thầy cúng thầy thuốc được.
Trích: Luận Ngữ 論語
* Sông “Hằng” ở Ấn Độ
- “hằng hà sa số” 恆河沙數 nhiều như số cát của sông Hằng (rất nhiều).
Phó từ
* Thường thường, thường hay
* Dằng dặc, liên tục
- “Tiềm thần mặc kí, cắng dĩ niên tuế” 潛神默記, 恆以年歲 (Tự truyện thượng 敘傳上) Chuyên tâm lặng nhớ, liên tục năm tháng.
Trích: Hán Thư 漢書
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Lâu dài, thường xuyên, bền bỉ, kiên trì, mãi mãi
- 行之有恆 Việc làm giữ được bền bỉ (thường xuyên)
* ② Thường, bình thường, thông thường
- 人之恆情 Lẽ thường của con người.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Lâu, bền, mãi mãi
- “Vô hằng sản nhi hữu hằng tâm giả, duy sĩ vi năng” 無恆產而有恆心者, 惟士為能 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Không có của cải (sinh sống) bình thường mà có lòng thiện lâu bền thì chỉ có kẻ sĩ mới làm được.
Trích: “hằng tâm” 恆心 lòng không đổi. Mạnh Tử 孟子
* Thường, bình thường
- “Thị hằng vật chi đại tình dã” 是恆物之大情也 (Đại tông sư 大宗師) Đó là cái "tình lớn" của vật thường.
Trích: “hằng sản” 恆產 của thường (nhà cửa, ruộng vườn). Trang Tử 莊子
Danh từ
* Tên một quẻ trong “Dịch Kinh” 易經, tượng trưng cho sự lâu dài, không đổi
* Ý chí bền bỉ, không đổi
- “Nhân nhi vô hằng, bất khả dĩ tác vu y” 人而無恆, 不可以作巫醫 (Tử Lộ 子路) Người nào không có ý chí bền bỉ (tâm tính hay thay đổi) thì không làm thầy cúng thầy thuốc được.
Trích: Luận Ngữ 論語
* Sông “Hằng” ở Ấn Độ
- “hằng hà sa số” 恆河沙數 nhiều như số cát của sông Hằng (rất nhiều).
Phó từ
* Thường thường, thường hay
* Dằng dặc, liên tục
- “Tiềm thần mặc kí, cắng dĩ niên tuế” 潛神默記, 恆以年歲 (Tự truyện thượng 敘傳上) Chuyên tâm lặng nhớ, liên tục năm tháng.
Trích: Hán Thư 漢書
Từ ghép với 恆