部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Nhật (日) Bao (勹)
Các biến thể (Dị thể) của 惕
悐
惖 𢞫 𢡕
惕 là gì? 惕 (Dịch, Thích). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨丨フ一一ノフノノ). Ý nghĩa là: kính sợ, Kinh sợ., Thận trọng, cảnh giác. Từ ghép với 惕 : 警惕 Cảnh giác. Cv. 乃., 警惕 Cảnh giác. Cv. 乃. Chi tiết hơn...
- 警惕 Cảnh giác. Cv. 乃.