Ý nghĩa của từ 怔 theo âm hán việt
怔 là gì? 怔 (Chinh). Bộ Tâm 心 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶丨一丨一丨一). Ý nghĩa là: sợ run, Sợ run., Run sợ. Từ ghép với 怔 : chinh xung [zhengchong] ① Sợ, nao nao trong lòng;, “chinh doanh” 怔營 hãi sợ, kinh hoảng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sợ run.
- Chinh xung 怔忡 bệnh sợ, trong lòng nao nao như người sắp bị bắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 怔忡
- chinh xung [zhengchong] ① Sợ, nao nao trong lòng;
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Run sợ
- “chinh doanh” 怔營 hãi sợ, kinh hoảng.
Từ ghép với 怔