部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Cổn (丨) Cổn (丨) Hựu (又) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 悭
慳
悭 là gì? 悭 (Khan, San). Bộ Tâm 心 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶丨丨丨フ丶一丨一). Ý nghĩa là: keo kiệt. Từ ghép với 悭 : 一破慳囊 Một phá túi keo., 一破慳囊 Một phá túi keo. Chi tiết hơn...
- 一破慳囊 Một phá túi keo.