Các biến thể (Dị thể) của 忻

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 忻 theo âm hán việt

忻 là gì? (Hân, Hãn). Bộ Tâm (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: hơn hớn vui vẻ, Hớn hở, vui vẻ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hơn hớn vui vẻ

Từ điển Thiều Chửu

  • Hớn hở vui vẻ, cũng như chữ hân .
Âm:

Hãn

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Hớn hở, vui vẻ

Từ ghép với 忻