部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Cẩn (斤)
Các biến thể (Dị thể) của 忻
欣
忻 là gì? 忻 (Hân, Hãn). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶丨ノノ一丨). Ý nghĩa là: hơn hớn vui vẻ, Hớn hở, vui vẻ. Chi tiết hơn...